词条 | 1H1266 | ||
释义 |
|
“”字的【字海】释义 |
越南字释义 |
"音:kìa 义:待考。 例句:旗旗旗旐呵派派 Kìacờkỳ[cóhìnhcongấu]cờtriệu[cóhìnhconrùa]ấy,háchẳngbayphớiphớiru. Thikinh 穭稷蒸戈蒂沉如醝 Kìacâylúatắcchưngnênbông.Điquađấychầmchậm,tronglòngnhưsay." |
超级辞典收录超过八万个汉字,二十万个词语,基本涵盖了全部常用汉语的释义及用法,是汉语学习的有利工具。